Có 2 kết quả:
倡仪 chàng yí ㄔㄤˋ ㄧˊ • 倡儀 chàng yí ㄔㄤˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initiative
(2) to initiate
(3) to propose (a new course of action)
(2) to initiate
(3) to propose (a new course of action)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) initiative
(2) to initiate
(3) to propose (a new course of action)
(2) to initiate
(3) to propose (a new course of action)
Bình luận 0